Ổn áp 2KVA
Thông số kỷ thuật
LOẠI MÁY |
THÔNG THƯỜNG |
DẢI RỘNG |
DẢI RỘNG I |
DẢI RỘNG II |
Số pha, dạng sóng |
1 pha, Sine |
|||
Tần số làm việc |
45Hz ÷ 62Hz |
|||
Công suất danh định |
2KVA |
2KVA |
2KVA |
|
Điện áo vào |
130V ÷ 240V |
90V ÷ 240V |
60V ÷ 240V |
40V ÷ 250V |
Điện áp ra |
100V ± 2%; 220V ± 2% |
|||
Hiển thị |
Hiển thị điện áp ra, dòng điện tải bằng đồng hồ, hiển thị chế độ làm việc bằng đèn LED |
|||
Bảo vệ quá dòng |
Aptomat |
|||
Bảo vệ quá áp |
Tự động cắt điện khi điện áp ra > 245V, tự động cấp điện trở lại khi hết sự cố |
|||
Hệ thống chống sốc điện |
Lựa chọn |
Tích hợp sẵn |
||
Tốc độ phẩn ứng khi điện áp vào thay đổi 10% |
0,4 sec ÷ 1 sec |
|||
Nguyên lý điều khiển |
Động cơ servo một chiều |
|||
Kiểu biến áp |
Biến áp hình xuyến |
|||
Độ cách điện |
> 3MW |
|||
Độ bền điện |
Chịu được điện áp 2000V trong vòng 1 phút |
|||
Nhiệt độ môi trường |
0oC ÷ +40oC |
|||
Hiệu suất |
> 95% |
|||
Sơn vỏ máy |
Công nghệ sơn tĩnh điện |