Ổn áp 10k-30k 3 pha
BẢO HÀNH 4 NĂM 1 NĂM ĐẦU ĐỔI MỚI
LOẠI MÁY |
THÔNG THƯỜNG |
DẢI RỘNG |
Số pha, dạng sóng |
3 pha + N, Sine |
|
Tần số làm việc |
45Hz ÷ 62Hz |
|
Công suất danh định |
6KVA ÷ 30KVA |
6KVA ÷ 30KVA |
Điện áo vào |
260V ÷ 430V |
160V ÷ 430V |
Điện áp ra |
200V ± 2%; 220V ± 2%; 380V ± 2% |
|
Hiển thị |
Hiển thị điện áp ra, dòng điện tải bằng đồng hồ, hiển thị chế độ làm việc bằng đèn LED |
|
Bảo vệ quá dòng |
Aptomat |
|
Bảo vệ quá áp |
Tự động cắt điện khi điện áp ra Upha> 245V, tự động cấp điện trở lại khi hết sự cố |
|
Hệ thống bảo vệ mất pha, ngược pha |
Lựa chọn |
|
Hệ thống chống sốc điện |
Lựa chọn |
Tích hợp sẵn |
Tốc độ phẩn ứng khi điện áp vào thay đổi 10% |
0,4 sec ÷ 1 sec |
|
Nguyên lý điều khiển |
Động cơ servo một chiều |
|
Kiểu biến áp |
Biến áp hình xuyến |
|
Độ cách điện |
> 3MW |
|
Độ bền điện |
Chịu được điện áp 2000V trong vòng 1 phút |
|
Nhiệt độ môi trường |
0oC ÷ +40oC |
|
Hiệu suất |
> 95% |
|
Sơn vỏ máy |
Công nghệ sơn tĩnh điện |